
NoSQL đã trở thành một công nghệ phổ biến và không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, cung cấp năng lượng cho các ứng dụng từ nền tảng truyền thông xã hội đến các trang web thương mại điện tử. Nó cung cấp tính linh hoạt và khả năng mở rộng cần thiết để xử lý khối lượng lớn dữ liệu phi cấu trúc một cách hiệu quả.
Cùng VuiUp.com tìm hiểu thêm thông tin về NoSQL là gì trong bài viết dưới đây nhé!
Xem thêm:
- Trình duyệt Cốc Cốc là gì? 5 tính năng ấn tượng của Cốc Cốc
- CSS là gì? Những điều bạn cần biết về CSS
- PHP Framework là gì? Các loại PHP Framework phổ biến năm 2023
Khái niệm NoSQL là gì?

Khái niệm NoSQL là gì?
NoSQL là một thuật ngữ dùng để chỉ một nhóm các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phi quan hệ (non-relational database management systems). Trái ngược với cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống, hệ thống NoSQL không tuân theo mô hình dữ liệu bảng với các quan hệ và khóa ngoại.
Các hệ thống NoSQL thiên về tính linh hoạt và khả năng mở rộng. Chúng được thiết kế để làm việc với dữ liệu phi cấu trúc hoặc có cấu trúc linh hoạt, và thường cho phép lưu trữ và truy vấn dữ liệu trong các định dạng khác nhau như tài liệu, cột hoặc đồ thị.
NoSQL không chỉ là một hệ thống duy nhất mà là một tập hợp các công nghệ và cơ sở dữ liệu có các tính chất chung. Một số hệ thống NoSQL phổ biến bao gồm MongoDB, Cassandra, Redis, Couchbase, và Amazon DynamoDB. Mỗi hệ thống NoSQL có những ưu điểm và hạn chế riêng, và sự lựa chọn của hệ thống phụ thuộc vào yêu cầu và mục đích cụ thể của dự án.
Cơ sở dữ liệu NoSQL hoạt động ra sao?

Cơ sở dữ liệu NoSQL hoạt động như thế nào?
Các hệ thống NoSQL hoạt động khác biệt so với cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống. Thay vì sử dụng mô hình dữ liệu bảng, NoSQL sử dụng các mô hình dữ liệu linh hoạt hơn như tài liệu, cột, hoặc đồ thị để lưu trữ và truy vấn dữ liệu.
Các hệ thống NoSQL thường có khả năng mở rộng tốt và có thể xử lý lượng dữ liệu lớn và tải cao. Đồng thời, chúng thường hỗ trợ tính toán song song và có khả năng phân tán dữ liệu trên nhiều máy chủ. Tuy nhiên, cần chú ý rằng mỗi hệ thống NoSQL có đặc thù riêng và phù hợp với các trường hợp sử dụng cụ thể, do đó việc chọn lựa hệ thống phù hợp là rất quan trọng đối với người dùng.
Lý do bạn nên sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL là gì?

Một số lý do bạn nên sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL
- Linh hoạt với dữ liệu phi cấu trúc: Các hệ thống NoSQL cho phép lưu trữ và truy vấn dữ liệu phi cấu trúc hoặc có cấu trúc linh hoạt. Điều này cho phép bạn làm việc với các loại dữ liệu đa dạng, chẳng hạn như tài liệu, cột hoặc đồ thị, mà không phải tuân theo mô hình dữ liệu bảng cố định của cơ sở dữ liệu quan hệ.
- Khả năng mở rộng tuyến tính: Hầu hết các hệ thống NoSQL được thiết kế để mở rộng tuyến tính, có nghĩa là bạn có thể dễ dàng mở rộng hệ thống của mình bằng cách thêm nhiều máy chủ hoặc nút vào cụm (cluster). Điều này cho phép bạn xử lý lượng dữ liệu lớn và tải cao mà không gặp vấn đề hiệu suất.
- Hiệu suất cao: Với cấu trúc dữ liệu đơn giản và phương pháp truy vấn linh hoạt, một số hệ thống NoSQL có thể cung cấp hiệu suất cao trong việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu. Đặc biệt, các hệ thống NoSQL dựa trên bộ nhớ như Redis có thể cung cấp tốc độ truy cập rất nhanh vì dữ liệu được lưu trữ trực tiếp trong bộ nhớ.
- Độ tin cậy và khả năng chịu lỗi: Các hệ thống NoSQL thường được thiết kế để xử lý các vấn đề về khả năng chịu lỗi và phân tán dữ liệu. Chúng có thể cung cấp tính toàn vẹn dữ liệu cao hơn, sao lưu dữ liệu tự động và khả năng tự phục hồi trong trường hợp sự cố.
- Phù hợp với ứng dụng có tính mở rộng và không đồng nhất: Nếu bạn đang phát triển ứng dụng có tính mở rộng cao, cần lưu trữ dữ liệu không đồng nhất hoặc có yêu cầu về linh hoạt trong mô hình dữ liệu, NoSQL có thể là một lựa chọn tốt. Các hệ thống NoSQL thường phù hợp cho các ứng dụng web, mạng xã hội
Một số hệ thống cơ sở dữ liệu NoSQL bạn nên biết
MongoDB (Document Store)

Hệ thống cơ sở dữ liệu MongoDB
MongoDB lưu trữ dữ liệu dưới dạng các tài liệu JSON hoặc BSON (Binary JSON). Mỗi tài liệu được lưu trữ trong một bộ sưu tập (collection) và có thể có cấu trúc linh hoạt. Tài liệu trong MongoDB có thể được truy vấn bằng cách sử dụng các truy vấn tương tự SQL hoặc thông qua việc tìm kiếm dựa trên các trường trong tài liệu.
Cassandra (Wide Column Store)

Cassandra lưu trữ dữ liệu dưới dạng các cột
Cassandra lưu trữ dữ liệu dưới dạng các cột được nhóm lại thành các gia đình cột (column families). Mỗi cột có thể chứa các giá trị khác nhau, và các hàng (rows) không yêu cầu cùng có cấu trúc dữ liệu. Cassandra sử dụng các khóa phân tán (partition keys) để phân phối dữ liệu trên các nút trong một cụm (cluster) và cung cấp khả năng mở rộng tuyến tính.
Redis (In-Memory Key-Value Store)

Hệ thống cơ sở dữ liệu Redis
Redis lưu trữ dữ liệu dưới dạng cặp khóa-giá trị, trong đó cả khóa và giá trị đều là các chuỗi. Redis được lưu trữ trực tiếp trong bộ nhớ, giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu. Ngoài việc lưu trữ và truy vấn dữ liệu theo khóa, Redis còn cung cấp các cấu trúc dữ liệu phức tạp như danh sách, bộ đệm (cache), và hàng đợi (queue).
Couchbase

Couchbase được thiết kế để xử lý tải công việc lớn và đảm bảo tính khả dụng cao
Couchbase là một hệ thống cơ sở dữ liệu phân tán và có khả năng lưu trữ dữ liệu dạng JSON và key-value. Nó kết hợp khả năng lưu trữ dữ liệu linh hoạt của hệ thống cơ sở dữ liệu key-value và khả năng truy vấn phức tạp của hệ thống cơ sở dữ liệu document.
Couchbase được thiết kế để xử lý tải công việc lớn và đảm bảo tính khả dụng cao. Nó cung cấp tính năng tự động mở rộng và phân tán dữ liệu trên nhiều nút, cho phép mở rộng ngang dễ dàng khi tải công việc tăng lên.
Amazon DynamoDB

Amazon DynamoDB sử dụng mô hình dữ liệu Key-Value
Amazon DynamoDB là một hệ thống cơ sở dữ liệu NoSQL phân tán và quản lý dữ liệu trong môi trường đám mây của Amazon Web Services (AWS). DynamoDB được thiết kế để cung cấp khả năng mở rộng tự động, điều chỉnh dung lượng lưu trữ, xử lý dựa trên yêu cầu của ứng dụng và đã được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web, di động và IoT,…
DynamoDB sử dụng mô hình dữ liệu key-value, trong đó dữ liệu được lưu trữ dưới dạng cặp khóa-giá trị. Nó hỗ trợ truy vấn dựa trên khóa chính và cung cấp các tính năng như tính nhất quán, sao lưu tự động và tính toàn vẹn dữ liệu.
Tổng kết
Cơ sở dữ liệu NoSQL được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao, tính mở rộng và tính sẵn sàng cao. Một số có thể kể đến như các ứng dụng web quy mô lớn, ngành công nghiệp trò chơi, phân tích dữ liệu và IoT.
Hy vọng qua bài viết, các bạn có thể nắm rõ đượcNoSQL là gì và những ưu điểm vượt trội mà bạn nên sử dụng cơ sở dữ liệu phi quan hệ này. Mọi thắc mắc và đóng góp ý kiến vui lòng liên hệ để nhận được phản hồi sớm nhất.